Có 2 kết quả:
创作 chuàng zuò ㄔㄨㄤˋ ㄗㄨㄛˋ • 創作 chuàng zuò ㄔㄨㄤˋ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sáng tác, sáng tạo ra, làm ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to create
(2) to produce
(3) to write
(4) creative work
(5) creation
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to produce
(3) to write
(4) creative work
(5) creation
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sáng tác, sáng tạo ra, làm ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to create
(2) to produce
(3) to write
(4) creative work
(5) creation
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to produce
(3) to write
(4) creative work
(5) creation
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0